Có 2 kết quả:

首屆 shǒu jiè ㄕㄡˇ ㄐㄧㄝˋ首届 shǒu jiè ㄕㄡˇ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

first session (of a conference etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

first session (of a conference etc)

Bình luận 0