Có 2 kết quả:
首屆 shǒu jiè ㄕㄡˇ ㄐㄧㄝˋ • 首届 shǒu jiè ㄕㄡˇ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first session (of a conference etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first session (of a conference etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0